ตัวกรองผลการค้นหา
อา (ผู้ชาย)
ภาษาเวียดนามBà + Tên
อา (น้องสาวพ่อ)
ภาษาเวียดนามÔng + tên
ยาย
ภาษาเวียดนามBà ngoại
ย่า
ภาษาเวียดนามBà nội
สวัสดี ฉันชื่อ
ภาษาเวียดนามXin chào, tôi tên là…
ไม่มีคนชื่อนี้
ภาษาเวียดนามKhông có ai tên thế này cã.
ฉันโทรมาจากบริษัท
ภาษาเวียดนามTôi gọi đến từ … (tên công ty của bạn)
ขอพูดกับคุณ
ภาษาเวียดนามCó thể cho tôi gặp … (tên người bạn muốn liên lạc)
ที่บ้านฉันมี ปู่ ย่า พ่อ แม่ และน้องสาว
ภาษาเวียดนามGia đình tôi gồm có ông bà nội, bố mẹ, và em gái.