ตัวกรองผลการค้นหา
ขอซื้อบัตรเติมเงินโทรศัพท์ 1 ใบ ราคา
ภาษาเวียดนามTôi muốn mua một thẻ điện thoại trị giá 300 Baht
ฉันจะไปพระบรมมหาราชวัง ต้องไปทางไหน?
ภาษาเวียดนามTôi muốn đi đến Grand Palace, phải đi về hướng nào?
ฉันอยากแลกเงินบาทเป็นเงินกีบ
ภาษาเวียดนามTôi muốn đổi tiền Baht Thái sang tiền Kip Lào.
กรุณาขับเร็วหน่อย ฉันต้องรีบไป
ภาษาเวียดนามLàm ơn lái xe nhanh hơn, tôi đang vội.
ฉันจะซื้อตั๋วโดยสารได้ที่ไหน?
ภาษาเวียดนามTôi có thể mua vé ở đâu?
ฉันชอบเสื้อที่คุณใส่ (ชมผู้ชาย)
ภาษาเวียดนามTôi thích cái áo bạn đang mặc.
ฉันชอบเสื้อที่คุณใส่ (ชมผู้หญิง)
ฉันจะเรียกแท้กซี่ได้ที่ไหน?
ภาษาเวียดนามTôi có thể đón taxi ở đâu?
แล้วฉันจะติดต่อมาใหม่ (กรณีไม่ได้คุยกับคนที่ต้องการ)
ภาษาเวียดนามTôi sẽ gọi lại sau (không thể liên lạc được với người cần liên lạc)
ฉันกำลังติดงานอยู่ สักครู่จะติดต่อกลับ
ภาษาเวียดนามXin lỗi, tôi đang bận. Tôi sẽ gọi lai cho bạn
ที่บ้านฉันมี ปู่ ย่า พ่อ แม่ และน้องสาว
ภาษาเวียดนามGia đình tôi gồm có ông bà nội, bố mẹ, và em gái.
ฉันมีพี่น้อง 5 คน ชายสอง หญิงสาม
ภาษาเวียดนามTôi có năm anh (chị / em), hai anh (em) trai, ba chi (em) gái.