ตัวกรองผลการค้นหา
คุณแข็งแรง
ภาษาเวียดนามBạn mãnh mẽ
คุณเกิดปีอะไร?
ภาษาเวียดนามBạn sinh vào năm nào?
คุณหุ่นดี
ภาษาเวียดนามBạn có cơ thể đẹp
คุณสมศรีไม่อยู่
ภาษาเวียดนามNgài Somsri không có ở đây.
คุณมีลูกไหม
ภาษาเวียดนามBạn có con không?
คุณเกิดเดือนอะไร?
ภาษาเวียดนามBạn sinh vào tháng mấy?
คุณต่อผิดเบอร์
ภาษาเวียดนามBạn gọi nhầm số rồi
คุณรูปหล่อ
ภาษาเวียดนามbạn đẹp trai
เมนูพิเศษของคุณคืออะไร
ภาษาเวียดนามBạn thích món ăn nào?
เสื้อผ้าเด็ก
ภาษาเวียดนามĐồ trẽ em
คุณมีเงินติดตัวเท่าไร?
ภาษาเวียดนามBạn có bao nhiêu tiền trong túi.
คุณมีพี่น้องกี่คน
ภาษาเวียดนามBạn có bao nhiêu anh chị em?