ตัวกรองผลการค้นหา
คุณมีพี่น้องกี่คน
ภาษาเวียดนามBạn có bao nhiêu anh chị em?
ฉันมีพี่น้อง 2 คน
ภาษาเวียดนามTôi có hai anh (chị / em)
มีผู้บาดเจ็บ 150 คน
ภาษาเวียดนามMột trăm năm mươi người bị thương.
ป้า (พี่สาวพ่อ / พี่สาวแม่)
ภาษาเวียดนามBác
ที่บ้านฉันมี ปู่ ย่า พ่อ แม่ และน้องสาว
ภาษาเวียดนามGia đình tôi gồm có ông bà nội, bố mẹ, và em gái.
คุณเป็นคนเวียดนามใช่หรือเปล่า?
ภาษาเวียดนามbạn có phải là người Việt Nam không?
มีผู้เสียชีวิตกี่คน?
ภาษาเวียดนามCó bao nhiêu người đã chết?
บ้านฉันมีสมาชิก 4 คน
ภาษาเวียดนามGia đình tôi có bốn thành viên
มีผู้เสียชีวิต 8 คน
ภาษาเวียดนามTám người đã chết.
บ้านของคุณมีสมาชิกกี่คน
ภาษาเวียดนามCó bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn?
แล้วฉันจะติดต่อมาใหม่ (กรณีไม่ได้คุยกับคนที่ต้องการ)
ภาษาเวียดนามTôi sẽ gọi lại sau (không thể liên lạc được với người cần liên lạc)
ฉันมีพี่น้อง 5 คน ชายสอง หญิงสาม
ภาษาเวียดนามTôi có năm anh (chị / em), hai anh (em) trai, ba chi (em) gái.