ตัวกรองผลการค้นหา
ฉันชื่อ
ภาษาเวียดนามโตย-เตน-หล่า
ฉันมีลูก 1 คน
ภาษาเวียดนามTôi có một con trai (gái)
ไม่มีคนชื่อนี้
ภาษาเวียดนามKhông có ai tên thế này cã.
สวัสดี ฉันชื่อ
ภาษาเวียดนามXin chào, tôi tên là…
ฉันมีพี่น้อง 5 คน ชายสอง หญิงสาม
ภาษาเวียดนามTôi có năm anh (chị / em), hai anh (em) trai, ba chi (em) gái.
ขอโทษ คุณชื่ออะไร / ใครโทรมา
ภาษาเวียดนามXin lỗi, ai đang ở đầu dây vậy? / Ai đang gọi vậy?
ฉันมีลูก 2 คน ผู้ชายคน ผู้หญิงคน
ภาษาเวียดนามTôi có hai con, một trai, một gái.