ตัวกรองผลการค้นหา
ฉันจะซื้อตั๋วโดยสารได้ที่ไหน?
ภาษาเวียดนามTôi có thể mua vé ở đâu?
ฉันชอบเสื้อที่คุณใส่ (ชมผู้ชาย)
ภาษาเวียดนามTôi thích cái áo bạn đang mặc.
ฉันชอบเสื้อที่คุณใส่ (ชมผู้หญิง)
ฉันจะเรียกแท้กซี่ได้ที่ไหน?
ภาษาเวียดนามTôi có thể đón taxi ở đâu?
แล้วฉันจะติดต่อมาใหม่ (กรณีไม่ได้คุยกับคนที่ต้องการ)
ภาษาเวียดนามTôi sẽ gọi lại sau (không thể liên lạc được với người cần liên lạc)
ฉันขอเบอร์โทรศัพท์มือถือของคุณได้ไหม
ภาษาเวียดนามCó thể cho tôi xin số điện thoại di động của bạn được không?
ฉันขอยืมใช้โทรศัพท์มือถือของคุณได้ไหม
ภาษาเวียดนามCó thể cho tôi sử dụng điện thoại di động của bạn không?
ฉันกำลังติดงานอยู่ สักครู่จะติดต่อกลับ
ภาษาเวียดนามXin lỗi, tôi đang bận. Tôi sẽ gọi lai cho bạn
โทรศัพท์มือถือของฉันหมายเลข 081-299-5319
ภาษาเวียดนามSố điện thoại của tôi là 081-299-5319
ที่บ้านฉันมี ปู่ ย่า พ่อ แม่ และน้องสาว
ภาษาเวียดนามGia đình tôi gồm có ông bà nội, bố mẹ, và em gái.
ฉันมีพี่น้อง 5 คน ชายสอง หญิงสาม
ภาษาเวียดนามTôi có năm anh (chị / em), hai anh (em) trai, ba chi (em) gái.
ฉันมีลูก 2 คน ผู้ชายคน ผู้หญิงคน
ภาษาเวียดนามTôi có hai con, một trai, một gái.