ตัวกรองผลการค้นหา
ฉันตัวร้อน / เป็นไข้
ภาษาเวียดนามTôi nóng sốt
นาฬิกาข้อมือของผม
ภาษาเวียดนามĐồng hồ tay của tôi
ฉันมีเงินติดตัวอยู่ 100,000 กีบ
ภาษาเวียดนามTôi có một trăm nghìn kịp trong túi.
บ้านฉันมีสมาชิก 4 คน
ภาษาเวียดนามGia đình tôi có bốn thành viên
ขอโทษ คุณชื่ออะไร / ใครโทรมา
ภาษาเวียดนามXin lỗi, ai đang ở đầu dây vậy? / Ai đang gọi vậy?
ฉันอยากแลกเช็คเดินทางเป็นเงินสด
ภาษาเวียดนามTôi muốn đổi chi phiếu du lich sang tiền mặt.
ฉันเกิดปี คศ. 1965
ภาษาเวียดนามTôi sinh vào năm một chín sáu năm.
บ้านของคุณมีสมาชิกกี่คน
ภาษาเวียดนามCó bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn?
คุณเป็นคนเวียดนามใช่หรือเปล่า?
ภาษาเวียดนามbạn có phải là người Việt Nam không?
ขอซื้อบัตรเติมเงินโทรศัพท์ 1 ใบ
ภาษาเวียดนามTôi muốn mua một thẻ điện thoại
ขอซื้อบัตรเติมเงินโทรศัพท์ 1 ใบ ราคา
ภาษาเวียดนามTôi muốn mua một thẻ điện thoại trị giá 300 Baht
ฉันจะไปพระบรมมหาราชวัง ต้องไปทางไหน?
ภาษาเวียดนามTôi muốn đi đến Grand Palace, phải đi về hướng nào?