ตัวกรองผลการค้นหา
คุณพูดอังกฤษได้ไหม
ภาษาเวียดนามbạn có thể nói tiếng Anh không?
คุณจะไปซื้อของกับฉันได้ไหม
ภาษาเวียดนามBạn có thể đi mua sắm với mình được không?
ภาษาเวียดนามจิ-หนอย-เตี๋ยง-เหวียด-เดือก-คง
คุณแต่งงานมาแล้วกี่ปี
ภาษาเวียดนามBạn kết hôn lâu chưa?
ฉันชอบสีผมของคุณ
ภาษาเวียดนามtôi thích màu tóc của bạn
บ้านของคุณมีสมาชิกกี่คน
ภาษาเวียดนามCó bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn?
คุณเป็นคนเวียดนามใช่หรือเปล่า?
ภาษาเวียดนามbạn có phải là người Việt Nam không?
คุณมีแบงค์ย่อยให้แลกไหม?
ภาษาเวียดนามBạn có tiền lẽ để đổi không?
อีกไกลแค่ไหนกว่าจะถึงวัดพระบรมมหาราชวัง?
ภาษาเวียดนามCòn bao nhiêu xa nữa thì đến Grand Palace?
ฉันขอเบอร์โทรศัพท์มือถือของคุณได้ไหม
ภาษาเวียดนามCó thể cho tôi xin số điện thoại di động của bạn được không?
ฉันชอบเสื้อที่คุณใส่ (ชมผู้ชาย)
ภาษาเวียดนามTôi thích cái áo bạn đang mặc.
ฉันชอบเสื้อที่คุณใส่ (ชมผู้หญิง)