ตัวกรองผลการค้นหา
ฉันมีลูก 1 คน
ภาษาเวียดนามTôi có một con trai (gái)
ฉันอยู่กับพี่ชาย
ภาษาเวียดนามTôi sống (cùng) với anh trai.
บ้านฉันมีสมาชิก 4 คน
ภาษาเวียดนามGia đình tôi có bốn thành viên
ฉันขอลาป่วย
ภาษาเวียดนามTôi xin phép nghĩ bệnh
ฉันตัวร้อน / เป็นไข้
ภาษาเวียดนามTôi nóng sốt
ฉันปวดหัว
ภาษาเวียดนามTôi bị đau đầu
ฉันกิน... ไม่ได้
ภาษาเวียดนามโตย-คง-อัน .... เดือก
ฉันจะซื้อตั๋วโดยสารได้ที่ไหน?
ภาษาเวียดนามTôi có thể mua vé ở đâu?
ช่วยพาฉันไปส่งตามที่อยู่นี้
ภาษาเวียดนามLàm ơn đưa tôi đến địa chỉ này.
ฉันขอเบอร์โทรศัพท์มือถือของคุณได้ไหม
ภาษาเวียดนามCó thể cho tôi xin số điện thoại di động của bạn được không?
สวัสดี ฉันชื่อ
ภาษาเวียดนามXin chào, tôi tên là…
ฉันมีลูก 2 คน ผู้ชายคน ผู้หญิงคน
ภาษาเวียดนามTôi có hai con, một trai, một gái.