ตัวกรองผลการค้นหา
คุณแต่งงานมาแล้วกี่ปี
ภาษาเวียดนามBạn kết hôn lâu chưa?
ฉันขอใช้ห้องน้ำได้ไหม
ภาษาเวียดนามโตย-ซิน-สุ่ง-เหวะ-สิง-เดือก-คง
ฉันพูดอังกฤษได้นิดหน่อย
ภาษาเวียดนามTôi có thể nói tiếng Anh chút ít
ฉันเกิดเดือนกรกฎาคม
ภาษาเวียดนามTôi sinh vào tháng Sáu
ฉันเกิดวันที่ 15 มีนาคม
ภาษาเวียดนามTôi sinh vào ngày mười lăm tháng ba
ฉันตัวร้อน / เป็นไข้
ภาษาเวียดนามTôi nóng sốt
ฉันมีเงินติดตัวอยู่ 100,000 กีบ
ภาษาเวียดนามTôi có một trăm nghìn kịp trong túi.
บ้านฉันมีสมาชิก 4 คน
ภาษาเวียดนามGia đình tôi có bốn thành viên
ขอโทษ คุณชื่ออะไร / ใครโทรมา
ภาษาเวียดนามXin lỗi, ai đang ở đầu dây vậy? / Ai đang gọi vậy?
ฉันอยากแลกเช็คเดินทางเป็นเงินสด
ภาษาเวียดนามTôi muốn đổi chi phiếu du lich sang tiền mặt.
ฉันเกิดปี คศ. 1965
ภาษาเวียดนามTôi sinh vào năm một chín sáu năm.
บ้านของคุณมีสมาชิกกี่คน
ภาษาเวียดนามCó bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn?