ตัวกรองผลการค้นหา
ฉันพูดอังกฤษได้นิดหน่อย
ภาษาเวียดนามTôi có thể nói tiếng Anh chút ít
ฉันตัวร้อน / เป็นไข้
ภาษาเวียดนามTôi nóng sốt
คุณเกิดปีอะไร?
ภาษาเวียดนามBạn sinh vào năm nào?
ฉันชอบสีผมของคุณ
ภาษาเวียดนามtôi thích màu tóc của bạn
ฉันมีเงินติดตัวอยู่ 100,000 กีบ
ภาษาเวียดนามTôi có một trăm nghìn kịp trong túi.
บ้านฉันมีสมาชิก 4 คน
ภาษาเวียดนามGia đình tôi có bốn thành viên
ฉันอยากแลกเช็คเดินทางเป็นเงินสด
ภาษาเวียดนามTôi muốn đổi chi phiếu du lich sang tiền mặt.
คุณเกิดวันที่เท่าไหร่?
ภาษาเวียดนามKhi nào thì đến sinh nhật của bạn?
เขาเกิดปี คศ. 1980
ภาษาเวียดนามAnh ta sinh vào năm một chín tám mươi
ฉันจะไปพระบรมมหาราชวัง ต้องไปทางไหน?
ภาษาเวียดนามTôi muốn đi đến Grand Palace, phải đi về hướng nào?
ฉันอยากแลกเงินบาทเป็นเงินกีบ
ภาษาเวียดนามTôi muốn đổi tiền Baht Thái sang tiền Kip Lào.
กรุณาขับเร็วหน่อย ฉันต้องรีบไป
ภาษาเวียดนามLàm ơn lái xe nhanh hơn, tôi đang vội.