ตัวกรองผลการค้นหา
ช่วยพาฉันไปส่งตามที่อยู่นี้
ภาษาเวียดนามLàm ơn đưa tôi đến địa chỉ này.
สวัสดี ฉันชื่อ
ภาษาเวียดนามXin chào, tôi tên là…
ขอพูดกับคุณ
ภาษาเวียดนามCó thể cho tôi gặp … (tên người bạn muốn liên lạc)
ฉันสบายดี ขอบคุณ
ภาษาเวียดนามโตย-เขว่-ก่าม-เกิน
ฉันแต่งงานมาแล้ว 5 ปี
ภาษาเวียดนามTôi kết hôn được năm năm.
ฉันควรให้เงินทิปเท่าไร?
ภาษาเวียดนามTôi nên cho tiền tip bao nhiêu?
ฉันมีลูก 1 คน
ภาษาเวียดนามTôi có một con trai (gái)
คุณจะไปซื้อของกับฉันได้ไหม
ภาษาเวียดนามBạn có thể đi mua sắm với mình được không?
กรุณาช่วยฉันหน่อย
ภาษาเวียดนามหล่าม-เอิน-ซุป-โตย-เหวย
ฉันมีพี่น้อง 2 คน
ภาษาเวียดนามTôi có hai anh (chị / em)
ที่บ้านฉันมีพ่อแม่
ภาษาเวียดนามGia đình tôi có ba mẹ.
เวลาช่วงค่ำ (PM)
ภาษาเวียดนามbuổi tối