ตัวกรองผลการค้นหา
ฉันชอบเสื้อที่คุณใส่ (ชมผู้หญิง)
ภาษาเวียดนามTôi thích cái áo bạn đang mặc.
มีผู้บาดเจ็บกี่คน?
ภาษาเวียดนามCó bao nhiêu người bị thương?
ฉันมีลูก 1 คน
ภาษาเวียดนามTôi có một con trai (gái)
ฉันมีพี่น้อง 2 คน
ภาษาเวียดนามTôi có hai anh (chị / em)
มีผู้บาดเจ็บ 150 คน
ภาษาเวียดนามMột trăm năm mươi người bị thương.
ขอซื้อบัตรเติมเงินโทรศัพท์ 1 ใบ
ภาษาเวียดนามTôi muốn mua một thẻ điện thoại
ฉันขอยืมใช้โทรศัพท์มือถือของคุณได้ไหม
ภาษาเวียดนามCó thể cho tôi sử dụng điện thoại di động của bạn không?
ขอโทษ คุณสมศรีกำลังติดสายอื่นอยู่
ภาษาเวียดนามXin lỗi, ngài Somsri đang bận nói điện thoại
ขอซื้อบัตรเติมเงินโทรศัพท์ 1 ใบ ราคา
ภาษาเวียดนามTôi muốn mua một thẻ điện thoại trị giá 300 Baht
มีผู้เสียชีวิตกี่คน?
ภาษาเวียดนามCó bao nhiêu người đã chết?
บ้านฉันมีสมาชิก 4 คน
ภาษาเวียดนามGia đình tôi có bốn thành viên
มีผู้เสียชีวิต 8 คน
ภาษาเวียดนามTám người đã chết.