ตัวกรองผลการค้นหา
คุณจะไปซื้อของกับฉันได้ไหม
ภาษาเวียดนามBạn có thể đi mua sắm với mình được không?
คุณพูดอังกฤษได้ไหม
ภาษาเวียดนามจิ-หนอย-เตี๋ยง-เหวียด-เดือก-คง
คุณแต่งงานมาแล้วกี่ปี
ภาษาเวียดนามBạn kết hôn lâu chưa?
ฉันเกิดวันจันทร์
ภาษาเวียดนามTôi sinh vào ngày thứ Hai
ฉันเกิดวันอังคาร
ภาษาเวียดนามTôi sinh vào ngày thứ Ba
ขอโทษ คุณชื่ออะไร / ใครโทรมา
ภาษาเวียดนามXin lỗi, ai đang ở đầu dây vậy? / Ai đang gọi vậy?
ฉันชอบสีผมของคุณ
ภาษาเวียดนามtôi thích màu tóc của bạn
บ้านของคุณมีสมาชิกกี่คน
ภาษาเวียดนามCó bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn?
คุณเป็นคนเวียดนามใช่หรือเปล่า?
ภาษาเวียดนามbạn có phải là người Việt Nam không?
ฉันเกิดวันที่ 2 มกราคม
ภาษาเวียดนามTôi sinh vào ngày hai tháng một
ฉันเกิดวันที่ 15 มีนาคม
ภาษาเวียดนามTôi sinh vào ngày mười lăm tháng ba
เขาเกิดปี คศ. 1980
ภาษาเวียดนามAnh ta sinh vào năm một chín tám mươi