ตัวกรองผลการค้นหา
คุณพูดอังกฤษได้ไหม
ภาษาเวียดนามbạn có thể nói tiếng Anh không?
คุณจะไปซื้อของกับฉันได้ไหม
ภาษาเวียดนามBạn có thể đi mua sắm với mình được không?
ภาษาเวียดนามจิ-หนอย-เตี๋ยง-เหวียด-เดือก-คง
คุณแต่งงานมาแล้วกี่ปี
ภาษาเวียดนามBạn kết hôn lâu chưa?
ฉันมีลูก 2 คน ผู้ชายคน ผู้หญิงคน
ภาษาเวียดนามTôi có hai con, một trai, một gái.
ฉันชอบสีผมของคุณ
ภาษาเวียดนามtôi thích màu tóc của bạn
ฉันเป็นคนไทย
ภาษาเวียดนามโตย-หล่า-เหงื่อย-ถาย
ผมเป็นคนฟิลิปปินส์
ภาษาเวียดนามTôi là người Philippin
ฉันเป็นคนอินโดนีเซีย
ภาษาเวียดนามTôi là người Indonesian
คุณมีแบงค์ย่อยให้แลกไหม?
ภาษาเวียดนามBạn có tiền lẽ để đổi không?
ฉันขอเบอร์โทรศัพท์มือถือของคุณได้ไหม
ภาษาเวียดนามCó thể cho tôi xin số điện thoại di động của bạn được không?
ฉันชอบเสื้อที่คุณใส่ (ชมผู้ชาย)
ภาษาเวียดนามTôi thích cái áo bạn đang mặc.