ตัวกรองผลการค้นหา
ฉันพูดอังกฤษได้
ภาษาเวียดนามTôi có thể nói tiếng Anh
ต้องการให้ฉันช่วยอะไร
ภาษาเวียดนามTôi có thể giúp gì cho bạn?
ฉันขอลาป่วย
ภาษาเวียดนามTôi xin phép nghĩ bệnh
ฉันปวดหัว
ภาษาเวียดนามTôi bị đau đầu
ช่วยพาฉันไปส่งตามที่อยู่นี้
ภาษาเวียดนามLàm ơn đưa tôi đến địa chỉ này.
สวัสดี ฉันชื่อ
ภาษาเวียดนามXin chào, tôi tên là…
ฉันสบายดี ขอบคุณ
ภาษาเวียดนามโตย-เขว่-ก่าม-เกิน
ฉันเกิดวันที่ 2 มกราคม
ภาษาเวียดนามTôi sinh vào ngày hai tháng một
ฉันแต่งงานมาแล้ว 5 ปี
ภาษาเวียดนามTôi kết hôn được năm năm.
ฉันควรให้เงินทิปเท่าไร?
ภาษาเวียดนามTôi nên cho tiền tip bao nhiêu?
ฉันมีลูก 1 คน
ภาษาเวียดนามTôi có một con trai (gái)
คุณจะไปซื้อของกับฉันได้ไหม
ภาษาเวียดนามBạn có thể đi mua sắm với mình được không?