ตัวกรองผลการค้นหา
มีผู้บาดเจ็บ 150 คน
ภาษาเวียดนามMột trăm năm mươi người bị thương.
เครื่องใช้ไฟฟ้า
ภาษาเวียดนามเดี๋ยนตื๋อ
คุณเป็นคนเวียดนามใช่หรือเปล่า?
ภาษาเวียดนามbạn có phải là người Việt Nam không?
มีผู้เสียชีวิตกี่คน?
ภาษาเวียดนามCó bao nhiêu người đã chết?
บ้านฉันมีสมาชิก 4 คน
ภาษาเวียดนามGia đình tôi có bốn thành viên
มีผู้เสียชีวิต 8 คน
ภาษาเวียดนามTám người đã chết.
บ้านของคุณมีสมาชิกกี่คน
ภาษาเวียดนามCó bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn?
ฉันขอใช้ห้องน้ำได้ไหม
ภาษาเวียดนามโตย-ซิน-สุ่ง-เหวะ-สิง-เดือก-คง
ฉันจะเรียกแท้กซี่ได้ที่ไหน?
ภาษาเวียดนามTôi có thể đón taxi ở đâu?
แล้วฉันจะติดต่อมาใหม่ (กรณีไม่ได้คุยกับคนที่ต้องการ)
ภาษาเวียดนามTôi sẽ gọi lại sau (không thể liên lạc được với người cần liên lạc)
ฉันมีพี่น้อง 5 คน ชายสอง หญิงสาม
ภาษาเวียดนามTôi có năm anh (chị / em), hai anh (em) trai, ba chi (em) gái.
ฉันขอยืมใช้โทรศัพท์มือถือของคุณได้ไหม
ภาษาเวียดนามCó thể cho tôi sử dụng điện thoại di động của bạn không?