ตัวกรองผลการค้นหา
เสื้อชั้นใน (ชาย)
ภาษาเวียดนามÁo sát nách
ฉันอยู่กับพี่ชาย
ภาษาเวียดนามTôi sống (cùng) với anh trai.
คุณสมชายอยู่มั้ย
ภาษาเวียดนามÔng Somchai có ở đó không?
ฉันมีพี่น้อง 5 คน ชายสอง หญิงสาม
ภาษาเวียดนามTôi có năm anh (chị / em), hai anh (em) trai, ba chi (em) gái.