คำศัพท์ไทย-เวียดนาม ที่ใช้บ่อย ที่ค้นหาบ่อย 100 คำ
มีดังรายการต่อไปนี้
(แม่ค้าถาม) ซื้อหรือไม่ซื้อ?มัว -ไฮ- คง- มัว
1- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
กรุณาขับเร็วหน่อย ฉันต้องรีบไปLàm ơn lái xe nhanh hơn, tôi đang vội.
8กรุณารอสักครู่Làm ơn chờ giây lát
9- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
ขอใบเสร็จด้วยlàm ơn cho tôi biên nhận với.
15ขอให้มีความสุข (คำอวยพร)จุ๊ก-หมึ่ง-แห่ง-ฟุ๊ก
16- 17
- 18
คุณเกิดปีอะไร?Bạn sinh vào năm nào?
19คุณจะไปซื้อของกับฉันได้ไหมBạn có thể đi mua sắm với mình được không?
20- 21
คุณเป็นคนเวียดนามใช่หรือเปล่า?bạn có phải là người Việt Nam không?
22คุณมีแบงค์ย่อยให้แลกไหม?Bạn có tiền lẽ để đổi không?
23คุณมีพี่น้องกี่คนBạn có bao nhiêu anh chị em?
24- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
ฉันขอเบอร์โทรศัพท์มือถือของคุณได้ไหมCó thể cho tôi xin số điện thoại di động của bạn được không?
36ฉันขอลาป่วยTôi xin phép nghĩ bệnh
37ฉันจะไปพระบรมมหาราชวัง ต้องไปทางไหน?Tôi muốn đi đến Grand Palace, phải đi về hướng nào?
38ฉันชอบสีผมของคุณtôi thích màu tóc của bạn
39ฉันชอบเสื้อที่คุณใส่ (ชมผู้หญิง)Tôi thích cái áo bạn đang mặc.
40ฉันมีลูก 2 คน ผู้ชายคน ผู้หญิงคนTôi có hai con, một trai, một gái.
41ฉันยังเป็นโสดTôi vẫn còn độc thân.
42ฉันอยากแลกเงินบาทเป็นเงินกีบTôi muốn đổi tiền Baht Thái sang tiền Kip Lào.
43- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
ที่บ้านมีใครบ้างGia đình bạn gồm những ai?
50- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
บัตรเติมเงินโทรศัพท์Thẻ điện thoại
56- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
ไฟจราจร / ไฟเขียวไฟแดงĐèn giao thông
62- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
ไม่สบายหรือเปล่าคง - แขว่ - อ่า
69ยินดีที่ได้รู้จักเสิ๊ด-เหิน-แห่ง-เดือก-หล่าม-แกวน
70- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
เวลานี้กี่โมง?Bây giờ là mấy giờ?
76สถานีขนส่งสายเหนือจ๋ามแซบิ๊ดเฟี้ยบั๊ก
77- 78
สบายดีไหมแอง/จิ/โอง/บ่าก๊อแขวคง
79- 80
- 81
- 82
- 83
สวัสดี ฉันชื่อ...Xin chào, tôi tên là…
84- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
ห้องน้ำไปทางไหน?Nhà vệ sinh đi lối nào?
94- 95
หายเร็วๆนะ / รักษาสุขภาพด้วยสือ - สิ่น - ซึ๊ก - แขว่
96- 97
- 98
- 99
- 100